EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nautch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nautch
nautch /nɔ:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề (Ân ddộ)
← Xem thêm từ nauseous
Xem thêm từ nautch-girl →
Từ vựng liên quan
ch
n
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…