ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nautch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nautch


nautch /nɔ:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề (Ân ddộ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…