EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
navel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
navel
navel /'neivəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rốn
trung tâm
← Xem thêm từ nave
Xem thêm từ navel-cord →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
n
nave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…