EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
naïvely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
naïvely
naively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngây thơ, chất phác
← Xem thêm từ nazism
Xem thêm từ naïveties →
Từ vựng liên quan
ai
el
n
naive
naively
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…