EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
navy list
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
navy list
navy list /'neivi'list/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) danh sách sĩ quan hải quân
← Xem thêm từ navy-blue
Xem thêm từ navy-yard →
Từ vựng liên quan
av
is
li
list
n
navy
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…