ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nazi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nazi


nazi /'nɑ:tsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đảng viên đảng Quốc xã (Đức)

tính từ


  Quốc xã

Các câu ví dụ:

1. The Polish law would impose prison sentences of up to three years for using the phrase "Polish death camps" and for suggesting "publicly and against the facts" that the Polish nation or state was complicit in nazi Germany's crimes.


Xem tất cả câu ví dụ về nazi /'nɑ:tsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…