EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
necky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
necky
necky
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hỗn láo, láo xược, xất xược
← Xem thêm từ neckwear
Xem thêm từ necrologic →
Từ vựng liên quan
ec
n
neck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…