EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
necrotomies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
necrotomies
necrotomy
Phát âm
Ý nghĩa
anh từ
sự mổ tử thi
sự cắt bỏ mô bị chết
← Xem thêm từ necrotize
Xem thêm từ necrotomy →
Từ vựng liên quan
ec
mi
n
om
ot
rot
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…