ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ needling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng needling


needle /'ni:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái kim; kim (la bàn...)
the eye of a needle → lỗ kim
to thread a needle → xâu kim
  chỏm núi nhọn
  lá kim (lá thông, lá tùng)
  tinh thể hình kim
  cột hình tháp nhọn
  (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn
to have (get) the needle → cảm thấy bồn chồn
'expamle'>as sharp as a needle
  (xem) sharp
to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack)
  đáy biển mò kim
true as the needle to the pole
  đáng tin cậy

động từ


  khâu
  nhể (bằng kim); châm
  lách qua, len lỏi qua
=to needle one's way through a crwod → lách qua một đám đông
  kết tinh thành kim
  (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…