ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ needments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng needments


needments /'ni:dmənts/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…