Kết quả #1
neglect /ni'glekt/
Phát âm
Xem phát âm neglecting »Ý nghĩa
danh từ
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý
neglect of duty → sự sao lãng bổn phận
sự bỏ bê, sự bỏ mặc
to be in a state of neglect → ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến
sự thời ơ, sự hờ hững
to treat somebosy with neglect → thời ơ đối với ai
ngoại động từ
sao lãng, không chú ý
to neglect one's studies → sao lãng việc học hành
to neglect one's duties → sao lãng bổn phận
bỏ bê, bỏ mặc
thờ ơ, hờ hững
to neglect one's friends → thờ ơ đối với bạn bè
@neglect
bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng Xem thêm neglecting »