ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neglecting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neglecting


neglect /ni'glekt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý
neglect of duty → sự sao lãng bổn phận
  sự bỏ bê, sự bỏ mặc
to be in a state of neglect → ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến
  sự thời ơ, sự hờ hững
to treat somebosy with neglect → thời ơ đối với ai

ngoại động từ


  sao lãng, không chú ý
to neglect one's studies → sao lãng việc học hành
to neglect one's duties → sao lãng bổn phận
  bỏ bê, bỏ mặc
  thờ ơ, hờ hững
to neglect one's friends → thờ ơ đối với bạn bè

@neglect
  bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…