EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
negligees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
negligees
negligee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
áo khoát mặc trong buồng
← Xem thêm từ negligee
Xem thêm từ negligence →
Từ vựng liên quan
gee
li
n
neglige
negligee
négligé
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…