EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nenuphar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nenuphar
nenuphar /'nenjufɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây súng
hoa súng
← Xem thêm từ nemesis
Xem thêm từ neo →
Từ vựng liên quan
en
ha
n
nu
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…