neo
Phát âm
Ý nghĩa
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical →tân cổ điển
neocolonialism →chủ nghĩa thực dân mới
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical →tân cổ điển
neocolonialism →chủ nghĩa thực dân mới
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical →tân cổ điển
neocolonialism →chủ nghĩa thực dân mới
tiền tố
mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical →tân cổ điển
neocolonialism →chủ nghĩa thực dân mới