ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ neo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng neo


neo

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố
  mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical →tân cổ điển
neocolonialism →chủ nghĩa thực dân mới
  tiền tố
  mới; hiện đại; ở dạng mới hơn; tân
neoclassical →tân cổ điển
neocolonialism →chủ nghĩa thực dân mới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…