EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neoid
neoid
Phát âm
Ý nghĩa
nêoit
← Xem thêm từ neogrammarian
Xem thêm từ neolithic →
Từ vựng liên quan
id
n
neo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…