EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nephrite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nephrite
nephrite /'nefrait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Nefrit
← Xem thêm từ nephology
Xem thêm từ nephritic →
Từ vựng liên quan
ep
it
n
ri
rite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…