EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nephology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nephology
nephology /ne'fɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
môn học về mây
← Xem thêm từ nephews
Xem thêm từ nephrite →
Từ vựng liên quan
ep
ho
lo
log
logy
n
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…