ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nervate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nervate


nervate /'nə:veit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có gân (lá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…