ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nervine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nervine


nervine /'nə:vi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) dây thần kinh
  bộ thận kinh (thuốc)

danh từ


  thuốc bổ thần kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…