EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neuralgia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neuralgia
neuralgia /njuə'rældʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng đau dây thần kinh
← Xem thêm từ neural
Xem thêm từ neuralgias →
Từ vựng liên quan
gi
n
neural
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…