EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neutrons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neutrons
neutron /'nju:trɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) Nơtron
@neutron
nơtron
← Xem thêm từ neutron
Xem thêm từ never →
Từ vựng liên quan
n
neutron
on
tron
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…