EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
new-built
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
new-built
new-built /'nju:bilt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mới xây
xây lại
← Xem thêm từ new-born
Xem thêm từ New classical macroeconomics →
Từ vựng liên quan
built
n
new
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…