EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Newtonian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Newtonian
Newtonian
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) Nuitơn
← Xem thêm từ newt
Xem thêm từ newtonian →
Từ vựng liên quan
an
n
new
newt
newtonian
ni
on
to
ton
wt
wto
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…