EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nhanh
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nhanh
nhanh
Phát âm
Ý nghĩa
volatite m. bộ nhớ trong thời gian ngắn
← Xem thêm từ nexuses
Xem thêm từ nhs →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…