EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nhs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nhs
nhs
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Sở y tế quốc dân (National Health Service)
← Xem thêm từ nhanh
Xem thêm từ ni →
Từ vựng liên quan
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…