ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nickel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nickel


nickel /'nikl/ (nickelise) /'nikəlaiz/ (nickelize) /'nikəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mạ kền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…