EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nickel nurser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nickel nurser
nickel nurser /'nikl'nə:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn
← Xem thêm từ nickel
Xem thêm từ nickel-plating →
Từ vựng liên quan
el
er
ic
n
ni
nick
nickel
nu
nurse
nurser
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…