ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nurser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nurser


nurser

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kẻ xúi giục (nổi loạn)
  ông bầu (nghệ thuật)
  người bảo trợ
  người chăm sóc
  người cho bú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…