EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nurser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nurser
nurser
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ xúi giục (nổi loạn)
ông bầu (nghệ thuật)
người bảo trợ
người chăm sóc
người cho bú
← Xem thêm từ nursemaids
Xem thêm từ nurseries →
Từ vựng liên quan
er
n
nu
nurse
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…