ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nursemaids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nursemaids


nursemaid /'nə:smeid/ (nurserymaid) /'nə:srimeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô giữ trẻ, chị bảo mẫu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…