EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maid
maid /meid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con gái; thiếu nữ
an old maid
→ gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
đầy tớ gái, người hầu gái
← Xem thêm từ mahouts
Xem thêm từ maid-in-waiting →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
id
m
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…