ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maid


maid /meid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con gái; thiếu nữ
an old maid → gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
  đầy tớ gái, người hầu gái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…