ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maid-in-waiting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maid-in-waiting


maid-in-waiting /'leidiin'weitiɳ/ (maid-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 in waiting) /'meidin'weitiɳ/

danh từ

, số nhiều ladies in waiting /'leidizin'weitiɳ/
  thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…