ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maid-of-all-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maid-of-all-work


maid-of-all-work /'meidəvɔ:l'wə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…