EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maid-of-all-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maid-of-all-work
maid-of-all-work /'meidəvɔ:l'wə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đầy tớ gái đầu sai, người đầy tớ gái làm đủ mọi việc
← Xem thêm từ maid-in-waiting
Xem thêm từ maid-of-honour →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
all
id
m
ma
maid
of
or
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…