ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maid-of-honour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maid-of-honour


maid-of-honour /'meidəv'ɔnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô phù dâu chính
  (như) lady in waiting

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…