maiden /'meidn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
gái già, bà cô
ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
(sử học) máy chém
tính từ
(thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái
maiden name → tên thời con gái
đầu tiên
maiden battle → cuộc chiến đấu đầu tiên
maiden speech → bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
maiden voyage → cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)
maiden flight → chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)
chưa giật giải lần nào (ngựa)
chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
không có án xử (phiên toà)
Các câu ví dụ:
1. The first large made-in-China passenger plane took off on its maiden test flight Friday, marking a key milestone on the country's ambitious journey to compete with the world's leading aircraft makers.
Nghĩa của câu:Chiếc máy bay chở khách cỡ lớn đầu tiên do Trung Quốc sản xuất đã cất cánh trong chuyến bay thử nghiệm đầu tiên vào thứ Sáu, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình đầy tham vọng của đất nước để cạnh tranh với các nhà sản xuất máy bay hàng đầu thế giới.
2. Making its maiden flight in 2005, the A380 was a major step in Airbus’s efforts to compete on equal terms with Boeing and challenge what had been a cash cow for its arch-rival.
3. The world's most powerful rocket, SpaceX's Falcon Heavy, blasted off Tuesday on its highly anticipated maiden test flight, carrying CEO Elon Musk's cherry red Tesla roadster to an orbit near Mars.
4. It's the ship's maiden voyage after being launched in Germany in October.
Xem tất cả câu ví dụ về maiden /'meidn/