EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maidenhair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maidenhair
maidenhair /'meidnheə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)
← Xem thêm từ maiden
Xem thêm từ maidenhairs →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
aide
air
den
en
ha
hair
id
ide
m
ma
maid
maiden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…