ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maidenhairs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maidenhairs


maidenhair /'meidnheə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…