EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maidenhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maidenhead
maidenhead /'meidnhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái
màng trinh
← Xem thêm từ maidenhairs
Xem thêm từ maidenheads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ai
Aid
aid
aide
den
ea
en
he
head
id
ide
m
ma
maid
maiden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…