ex. Game, Music, Video, Photography

The first large made-in-China passenger plane took off on its maiden test flight Friday, marking a key milestone on the country's ambitious journey to compete with the world's leading aircraft makers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ maiden. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The first large made-in-China passenger plane took off on its maiden test flight Friday, marking a key milestone on the country's ambitious journey to compete with the world's leading aircraft makers.

Nghĩa của câu:

Chiếc máy bay chở khách cỡ lớn đầu tiên do Trung Quốc sản xuất đã cất cánh trong chuyến bay thử nghiệm đầu tiên vào thứ Sáu, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình đầy tham vọng của đất nước để cạnh tranh với các nhà sản xuất máy bay hàng đầu thế giới.

maiden


Ý nghĩa

@maiden /'meidn/
* danh từ
- thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh
- gái già, bà cô
- ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào
- (sử học) máy chém
* tính từ
- (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái
=maiden name+ tên thời con gái
- đầu tiên
=maiden battle+ cuộc chiến đấu đầu tiên
=maiden speech+ bài phát biểu đầu tiên (của một nghị sĩ trong nghị viện)
=maiden voyage+ cuộc vượt biên đầu tiên (của một chiếc tàu)
=maiden flight+ chuyến bay đầu tiên (của máy bay, của người lái)
- còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...)
- chưa giật giải lần nào (ngựa)
- chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ)
- không có án xử (phiên toà)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…