EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passe
passe
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã quá thời; lỗi thời
đã quá cũ
← Xem thêm từ Passche price index
Xem thêm từ passe-partout →
Từ vựng liên quan
as
ass
p
pa
pas
pass
passé
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…