ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passe-partout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passe-partout


passe-partout /,pɑ:spɑ:'tu:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khoá vạn năng
  khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…