EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passé
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passé
passé /pɑ:'sei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, danh từ giống cái passée
tài hết sức tàn; quá thời, lỗi thời
← Xem thêm từ passwords
Xem thêm từ passée →
Từ vựng liên quan
as
ass
p
pa
pas
pass
passe
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…