ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ passé

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng passé


passé /pɑ:'sei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, danh từ giống cái passée
  tài hết sức tàn; quá thời, lỗi thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…