EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Passche price index
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Passche price index
Passche price index
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chỉ số giá Passche.
+ Chỉ số giá gia quyền theo năm hiện hành.
← Xem thêm từ passbooks
Xem thêm từ passe →
Từ vựng liên quan
as
ass
ce
ch
ex
he
ic
ice
in
index
p
pa
pas
pass
pr
Price
price
ri
rice
sc
sch
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…