EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
passbooks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
passbooks
passbook /'pɑ:sbuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số tiền gửi ngân hàng
← Xem thêm từ passbook
Xem thêm từ Passche price index →
Từ vựng liên quan
as
ass
bo
boo
book
books
ok
p
pa
pas
pass
passbook
sb
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…