ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ price

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng price


price /prais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
cost price → giá vốn
fixed price → giá nhất định
wholesale price → giá buôn bán
retail price → giá bán lẻ
beyond (above, without) price → vô giá, không định giá được
at any price → bằng bất cứ giá nào
independence at any price → phải dành được độc lập bằng bất cứ giá nào
under the rule of mammon, every man has his price → dưới sự thống trị của đồng tiền, người nào cũng có thể mua chuộc được
  giá đánh cuộc
the starting price of a horse → giá đánh cuộc đặt lúc ngựa bắt đầu chạy đua
  (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá
a pearl of great price → viên ngọc trai quý giá
'expamle'>to set a price on someone's head
  treo giải thưởng lấy đầu ai
what price...?
  (từ lóng) là cái thá gì...?, nước mẹ gì...?
=what price the SEATO? → khối Đông Nam A thì nước mẹ gì?

ngoại động từ


  đặt giá, định giá; (nghĩa bóng) đánh giá
to price onself out of the market
  lấy giá cắt cổ

@price
  (toán kinh tế) giá cả, giá
  accounting p. giá kiểm tra
  base p.s giá cơ sở
  cost p. giá thành
  detail p. giá bán lẻ
  floor p.s giá tối thiểu
  market p. giá thị trường
  selling p. giá bán
  wholesale p. giá bán buôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…