ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ index

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng index


index /'indeks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều indexes, indeces
  ngón tay trỏ ((cũng) index finger)
  chỉ số; sự biểu thị
  kim (trên đồng hồ đo...)
  bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
a library index → bản liệt kê của thư viện
  (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
to put a book on the index → cấm lưu hành một cuốn sách
  (toán học) số mũ
  (ngành in) dấu chỉ
  nguyên tắc chỉ đạo

ngoại động từ


  bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)
  cấm lưu hành (một cuốn sách...)
  chỉ rõ, là dấu hiệu của

@index
  chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái
  in of a circuit chỉ số của một mạch
  i. of cograduation chỉ số tương quan hạng
  i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu
  i. of dispersion (thống kê) chỉ số tán (đặc trưng tính thuần nhất của mẫu)
  i. of inertia chỉ số quán tính
  i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
  i. of a point relative to a curve (giải tích) cấp của một điểm đối với một đường

Các câu ví dụ:

1. According to Jobstreet’s bliss index of employees, a candidate’s final call on whether to select or prove their loyalty to a certain workplace depends not just on the income and job title.

Nghĩa của câu:

Theo chỉ số hạnh phúc của nhân viên Jobstreet, lời kêu gọi cuối cùng của ứng viên về việc lựa chọn hoặc chứng minh lòng trung thành của họ đối với một nơi làm việc nhất định không chỉ phụ thuộc vào thu nhập và chức danh công việc.


2. A UV index of 0 to 3 is considered 'low' and above 11 are considered 'extreme', with radiation able to burn skin and damage eyes within 20 to 30 minutes.


3. The Trade20 index recently released by British lender Standard Chartered Bank ranks 20 economies out of the 66 based on 12 metrics across three pillars: economic dynamism, trade readiness and export diversity.


4. The country stood in 92nd place in the Global Talent Competitiveness index (GTCI), an annual report compiled by international business school INSEAD with The Adecco Group and Tata Communications, measuring 125 economies across the world.


5. Vietnam's capital ranks 155th on the list with a "low" crime index is 38.


Xem tất cả câu ví dụ về index /'indeks/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…