EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
index card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
index card
index card /'indekskɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phiếu làm mục lục
← Xem thêm từ index
Xem thêm từ index finger →
Từ vựng liên quan
car
card
ex
i
in
index
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…