ex. Game, Music, Video, Photography

The Trade20 Index recently released by British lender Standard Chartered Bank ranks 20 economies out of the 66 based on 12 metrics across three pillars: economic dynamism, trade readiness and export diversity.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chartered. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Trade20 Index recently released by British lender Standard chartered Bank ranks 20 economies out of the 66 based on 12 metrics across three pillars: economic dynamism, trade readiness and export diversity.

Nghĩa của câu:

chartered


Ý nghĩa

@chartered
* tính từ
- có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương hoàng gia
= a chartered engineer, librarian, surveyor+kỹ sư, thủ thư, viên thanh tra đủ tư cách hành nghề
- chartered accountant (cũng certified public accountant)
- nhân viên kế toán được đào tạo toàn diện và đủ tư cách hành nghề
@charter /'tʃɑ:tə/
* danh từ
- hiến chương
=International Educators' Charter+ hiến chương nhà giáo quốc tế
=the Great Charter+ đại hiến chương nước Anh (15 6 1215)
- đặc quyền
- sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu
- giấy nhượng đất
* ngoại động từ
- ban đặc quyền
- thuê mướn (tàu biển); (thông tục) xe cộ
=to charter a ship+ thuê tàu
=to charter a bus+ thuê xe buýt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…