ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ export

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng export


export /'ekspɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
  sự xuất khẩu
  (định ngữ) xuất khẩu
export duty → thuế xuất khẩu

@export
  (toán kinh tế) xuất cảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…