EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
export
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
export
export /'ekspɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
sự xuất khẩu
(định ngữ) xuất khẩu
export duty
→ thuế xuất khẩu
@export
(toán kinh tế) xuất cảng
← Xem thêm từ Export
Xem thêm từ Export Credit Guarantee Department. →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
expo
Export
or
ort
po
port
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…