Câu ví dụ:
The country stood in 92nd place in the Global talent Competitiveness Index (GTCI), an annual report compiled by international business school INSEAD with The Adecco Group and Tata Communications, measuring 125 economies across the world.
Nghĩa của câu:talent
Ý nghĩa
@talent /'tælənt/
* danh từ
- tài, tài ba, tài năng, tài cán
=a man of great talent+ một người tài cao
=to wrap up one's talent in a napkin+ đề tài mai một
- người có tài, nhân tài
=to call upon all the talents+ kêu gọi tất cả nhân tài
- khiếu, năng khiếu
=to have a talent for...+ có năng khiếu về...
- (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)
- talăng (đơn vị trọng lượng xưa)
- talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)