nursery /'nə:sri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng dành riêng cho tre bú
nhà trẻ
ao nuôi cá
vườn ương
(nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
Các câu ví dụ:
1. She is among many teachers at private nurseries who struggled to survive school closure.
Xem tất cả câu ví dụ về nursery /'nə:sri/